--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ allow in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
runabout
:
đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
+
blimpish
:
ngoan cố phản động
+
toweling
:
sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn
+
brooklet
:
suối nhỏ
+
libelous
:
phỉ báng, bôi nh